이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.
Tìm theo phạm trù
Từ điển thu nhỏ
Tìm kiếm
Tìm kiếm chi tiết
Xóa
Xóa
Phụ âm
b
c
d
đ
g
h
k
l
m
n
p
q
r
s
t
v
x
f
j
w
z
Nguyên âm
a
á
à
ả
ã
ạ
ă
ắ
ằ
ẳ
ẵ
ặ
â
ấ
ầ
ẩ
ẫ
ậ
o
ó
ò
ỏ
õ
ọ
ô
ố
ồ
ổ
ỗ
ộ
ơ
ớ
ờ
ở
ỡ
ợ
e
é
è
ẻ
ẽ
ẹ
ê
ế
ề
ể
ễ
ệ
u
ú
ù
ủ
ũ
ụ
ư
ứ
ừ
ử
ữ
ự
i
í
ì
ỉ
ĩ
ị
y
ý
ỳ
ỷ
ỹ
ỵ
à
â
æ
À
Â
Æ
ç
Ç
é
è
ë
ê
É
È
Ë
Ê
î
ï
Î
Ï
ô
œ
Ô
Œ
ù
û
ü
Ù
Û
Ü
á
Á
é
É
í
Í
ó
Ó
ú
ü
Ú
Ü
ñ
Ñ
¡
¿
Tìm kiếm chi tiết
Tìm theo phạm trù chủ đề và tình huống
Tìm theo phạm trù ngữ nghĩa
Tìm kiếm chi tiết
Phân loại
Lựa chọn toàn bộ
Từ
Ngữ
ngữ pháp-cách diễn đạt
Lựa chọn toàn bộ
từ thuần Hàn
từ Hán Hàn
từ ngoại lai
từ hỗn chủng
Từ loại
Lựa chọn toàn bộ
Danh từ
(명사)
Đại từ
(대명사)
Số từ
(수사)
Trợ từ
(조사)
Động từ
(동사)
Tính từ
(형용사)
Định từ
(관형사)
Phó từ
(부사)
Thán từ
(감탄사)
Phụ tố
(접사)
Danh từ phụ thuộc
(의존 명사)
Động từ bổ trợ
(보조 동사)
Tính từ bổ trợ
(보조 형용사)
vĩ tố
(어미)
Không có từ loại (căn tố, từ rút gọn...)
(품사 없음)
từ vựng theo cấp độ
Lựa chọn toàn bộ
sơ cấp
trung cấp
cao cấp
Không có
Đa truyền thông
Lựa chọn toàn bộ
Hình ảnh
Tranh hoạ
Video
Hoạt hoạ
Âm thanh
Không có
Phạm trù chủ đề và tình huống
Phạm trù chủ đề và tình huống
·sơ cấp
·trung cấp
·cao cấp
Số âm tiết
âm tiết ~
âm tiết
Lựa chọn toàn bộ
1
2
3
4
5
Đối tượng cần tìm
add
del
Và
lựa chọn khác
Từ tiêu đề
Giải nghĩa
Ví dụ cụ thể
Từ nguyên gốc
Phát âm
Ứng dụng
Từ viết tắt
Thành ngữ
Tục ngữ
Từ (tiếng Việt)
Giải nghĩa từ (tiếng Việt)
Tục ngữ - Quán ngữ (tiếng Việt)
Lựa chọn toàn bộ
từ thuần Hàn
từ Hán Hàn
chưa rõ
Tiếng Anh
Tiếng Hy Lạp
tiếng Đức
Tiếng La tinh
Tiếng Phạn
Tiếng Esprađa
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
tiếng Trung Quốc
Tiếng Persien
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp
Tiếng Hebrew
Ngôn ngữ khác
Từ có chứa ký tự này
Chữ bắt đầu
Chữ cuối cùng
Từ chính xác
Tìm kiếm
Từ tôi đã tìm kiếm
Một phần dịch vụ nghe phát âm tiếng Hàn được hỗ trợ bởi Quỹ Văn hóa Naver
Hướng dẫn download từ điển
Phạm trù chủ đề và tình huống
Hủy chọn toàn bộ
Chọn
0
주제 및 상황 범주별 찾기: 초급, 중급, 고급으로 구성
sơ cấp(
)
trung cấp(
)
cao cấp(
)
인사하기
소개하기(자기소개)
소개하기(가족소개)
개인 정보 교환하기
개인 정보 교환하기
위치 표현하기
교통 이용하기
길찾기
교통 이용하기
지리정보
지리정보
물건 사기
물건 사기
경제∙경영
음식 주문하기
음식 설명하기
식문화
요리 설명하기
요리 설명하기
시간 표현하기
날짜 표현하기
요일 표현하기
날씨와 계절
날씨와 계절
기후
하루 생활
학교생활
학교생활
교육
한국 생활
한국 생활
직업과 진로
직업과 진로
직장 생활
직장 생활
약속하기
전화하기
감사하기
사과하기
여행
여행
여가 생활
주말 및 휴가
주말 및 휴가
취미
취미
가족 행사
가족 행사
가족 행사-명절
건강
건강
보건과 의료
병원 이용하기
약국 이용하기
공공 기관 이용하기(도서관)
공공기관 이용하기
공공 기관 이용하기(우체국)
공공 기관 이용하기(출입국 관리 사무소)
초대와 방문
초대와 방문
집 구하기
집 구하기
주거 생활
집안일
집안일
감정, 기분 표현하기
감정, 기분 표현하기
심리
성격 표현하기
성격 표현하기
복장 표현하기
복장 표현하기
외양
외모 표현하기
외모 표현하기
영화 보기
공연과 감상
대중 문화
대중 매체
컴퓨터와 인터넷
컴퓨터와 인터넷
사건, 사고, 재해 기술하기
사회 문제
환경 문제
환경 문제
사회 제도
문화 비교하기
문화 차이
인간관계
인간관계
한국의 문학
예술
문제 해결하기(분실 및 고장)
실수담 말하기
연애와 결혼
건축
과학과 기술
법
스포츠
언론
언어
언어
역사
정치
종교
철학∙윤리
Xác nhận
Hủy
닫기
Hướng dẫn download từ điển
Trong Từ điển tiếng Hàn cơ sở nếu nhập địa chỉ email, bạn có thể tải về file kết quả tìm kiếm.
Di chuyển sang từ điển tiếng Hàn cơ sở
Đóng
Đóng