국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
계좌 (計座) 명사 Danh từ [계ː좌듣기/게ː좌듣기]
tài khoản
금융 기관에서 각 고객의 저축과 대출 상황 등을 계산하여 기록한 것.
Cái để tính toán và ghi lại tình hình quản lý tiền của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính.
Xem cụ thể