이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.
Tìm theo phạm trù
Từ điển thu nhỏ
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của
Viện Quốc ngữ Quốc gia
Tìm kiếm
Tìm kiếm chi tiết
Tiếng Hàn hôm nay
시일
(時日)
명사
Danh từ
[시일
듣기
]
thời gian, thời hạn
어떤 일을 끝내는 데 걸리는 기간이나 시간.
Khoảng thời gian hay thời gian tiêu tốn để kết thúc việc nào đó.
Xem cụ thể
한국어기초사전
Từ điển tiếng Hàn cơ sở
Tiếng Hàn-Tiếng Nga
Tiếng Hàn-Tiếng Mông Cổ
Tiếng Hàn-Tiếng Việt
Tiếng Hàn-Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Hàn-Tiếng A-rập
Tiếng Hàn-Tiếng Anh
Tiếng Hàn-Malay-Inđônêsia
Tiếng Hàn-Tiếng Nhật
Tiếng Hàn-tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn-Tiếng Thái
Tiếng Hàn-Tiếng Pháp