Tiếng Hàn hôm nay
- 과외 (課外) 명사 Danh từ [과외듣기/과웨듣기]
- sự phụ thêm, sự tăng thêm
- 근무 시간, 교육 과정 등 정해진 범위를 넘어선 이외의 것.
- Việc vượt ngoài phạm vi đã được định sẵn như thời gian làm việc, chương trình học.
이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.