국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
가르침 명사 Danh từ [가르침듣기]
sự chỉ dạy, sự dạy bảo
모르는 것을 알려 주어 깨닫게 함. 또는 그런 내용.
Việc cho biết điều không biết và làm cho hiểu ra. Hay nội dung như vậy.
Xem cụ thể