국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
시위 2 (示威) 명사 Danh từ [시ː위듣기]
sự thị uy, giương oai diễu võ
남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보임.
Việc cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình nhằm làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.
Xem cụ thể