국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
감격 (感激) 명사 Danh từ [감ː격듣기]
sự cảm kích
마음에 깊이 느끼어 매우 감동함. 또는 그 감동.
Việc rất cảm động do cảm nhận sâu sắc trong lòng. Hoặc sự cảm động đó.
Xem cụ thể