국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
시일 (時日) 명사 Danh từ [시일듣기]
thời gian, thời hạn
어떤 일을 끝내는 데 걸리는 기간이나 시간.
Khoảng thời gian hay thời gian tiêu tốn để kết thúc việc nào đó.
Xem cụ thể