국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
과외 (課外) 명사 Danh từ [과외듣기/과웨듣기]
sự phụ thêm, sự tăng thêm
근무 시간, 교육 과정 등 정해진 범위를 넘어선 이외의 것.
Việc vượt ngoài phạm vi đã được định sẵn như thời gian làm việc, chương trình học.
Xem cụ thể