국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
요즘 명사 Danh từ [요즘듣기]
gần đây, dạo gần đây, dạo này
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.
Xem cụ thể