국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
나란히 부사 Phó từ [나란히듣기]
ngay ngắn, ngay hàng thẳng lối
줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하게.
Hình ảnh đứng xếp hàng thẳng tắp không nhô ra thụt vào.
Xem cụ thể