Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
각본 (脚本) 명사 Danh từ [각뽄듣기]
kịch bản
영화나 연극을 만들기 위하여 배우의 대사와 동작, 장면에 대하여 자세히 적은 글.
Bản ghi chi tiết về lời thoại và động tác của diễn viên, cảnh diễn để tạo nên bộ phim hay vỡ kịch.
Xem cụ thể