국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
의도적 2 (意圖的) 관형사 Định từ [의ː도적듣기]
mang tính ý đồ, có ý định
어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는.
Cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.
Xem cụ thể