국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
수동적 1 (受動的) 명사 Danh từ [수동적듣기]
tính thụ động
스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것.
Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.
Xem cụ thể