이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.
Tìm theo phạm trù
Từ điển thu nhỏ
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của
Viện Quốc ngữ Quốc gia
Tìm kiếm
Tìm kiếm chi tiết
Tiếng Hàn hôm nay
잔
(盞)
명사
Danh từ
[잔
듣기
]
cốc, tách, ly, chén
물이나 차 등을 따라 마시는 작은 그릇.
Chén nhỏ để rót và uống nước hay trà.
Xem cụ thể
한국어기초사전
Từ điển tiếng Hàn cơ sở
Tiếng Hàn-Tiếng Nga
Tiếng Hàn-Tiếng Mông Cổ
Tiếng Hàn-Tiếng Việt
Tiếng Hàn-Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Hàn-Tiếng A-rập
Tiếng Hàn-Tiếng Anh
Tiếng Hàn-Malay-Inđônêsia
Tiếng Hàn-Tiếng Nhật
Tiếng Hàn-tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn-Tiếng Thái
Tiếng Hàn-Tiếng Pháp