국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
고용 (雇用) 명사 Danh từ [고용듣기]
việc thuê lao động, sử dụng lao động
돈을 주고 사람에게 일을 시킴.
Việc trả tiền để thuê mướn người làm công.
Xem cụ thể