Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
가출 (家出) 명사 Danh từ [가출듣기]
sự bỏ nhà ra đi
가정을 버리고 집을 나가서 돌아오지 않음.
Việc từ bỏ gia đình, đi khỏi nhà và không quay về.
Xem cụ thể