국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
공적 2 (功績) 명사 Danh từ [공적듣기]
công, công trạng, công tích
많은 사람들을 위하여 힘을 들여 이루어 놓은 훌륭한 일.
Việc làm tuyệt vời được tạo thành nhờ dốc sức vì mọi người
Xem cụ thể