Phát âm
[벼듣기]
Từ loại
「명사」 Danh từ

cây lúa, lúa

쌀을 열매로 맺는 농작물. 또는 그 열매.

Cây trồng cho ra hạt gạo. Hoặc hạt đó.

  • 한 단.
  • 한 포기.
  • 이삭.
  • 가 자라다.
  • 를 베다.
  • 올해 수확한 는 품질이 좋다.
  • 지난해에는 저 넓은 논에 혼자서 를 심었다.
  • 가을이 되자 논은 잘 익은 들로 노랗게 물들었다.
Xem thêm
Từ đồng nghĩa
나락1

Đa truyền thông 1

  • 벼

Gửi ý kiến

Tục ngữ - quán ngữ 1

Tục ngữ
벼 이삭은 익을수록 고개를 숙인다

(lúa càng chín càng cúi thấp đầu), một khiêm tốn bằng bốn tự cao

능력이 뛰어나거나 높은 위치에 있는 사람일수록 겸손하다.

Càng là người có năng lực vượt trội hay ở vị trí cao thì càng khiêm tốn.

  • 벼는 익을수록 고개를 숙인다더니 그 선수는 늘 우승의 공을 다른 사람들에게 돌린다.
cách xem
Từ tôi đã tìm kiếm