1. bình an, yên ổn
1. 사는 곳에서 평안하게 잘 지내다.
Sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống.
2. thanh thản, an tâm
2. 어떤 일이 잘되어 마음을 놓다.
Việc nào đó được tốt đẹp nên yên tâm.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)