sự rên rỉ, tiếng rên
앓는 소리를 냄. 또는 그 소리.
Việc phát ra âm thanh yếu ớt. Hoặc âm thanh ấy.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)