1.
ngài
1.
‘높임’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'kính trọng'.
- 나라님
- 도련님
- 따님
- 마나님
- 부모님
- 사모님
- 서방님
- 선생님
- 손님
- 아드님
- 아버님
- 어머님
- 장모님
- 할머님
- 할아버님
- 형님
Xem thêm
Tham khảo
직위나 신분을 나타내는 일부 명사 뒤에 붙는다.
-
Từ tham khảo
-
님
2.
vầng, vì, chú, cô
2.
'그 대상을 사람처럼 표현하여 높임'의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'thể hiện trân trọng đối tượng đó như là con người'.
Tham khảo
사람이 아닌 일부 명사 뒤에 붙는다.
-
Từ tham khảo
-
님
3.
đức, ngài
3.
‘높임’과 ‘존경’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa "'sự kính trọng và tôn kính'.
Tham khảo
신처럼 생각되는 인물이나 옛 성인의 이름 뒤에 붙는다.
-
Từ tham khảo
-
님