làm hưng phấn, gây xúc động
어떤 자극을 주어 감정을 세차게 치밀어 오르게 하다.
Gây kích thích nào đó và làm dâng trào tình cảm mạnh mẽ.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)