1. làm giảm nhẹ, xoa dịu đi
1. 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기가 풀리다.
Bầu không khí hay tinh thần đang rất căng thẳng được giải tỏa.
2. thả lỏng
2. 굳어서 뻣뻣해진 근육이 풀리다.
Cơ bắp bị căng cứng được dãn ra.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)