국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.
-리-3
Tham khảo toàn bộ
일부 동사 어간 뒤에 붙는다.
Từ loại
「접사」 Phụ tố

1. gây, làm

‘사동’의 뜻을 더하는 접미사.

Hậu tố thêm nghĩa 'sai khiến'

  • 걸리다
  • 굴리다
  • 그슬리다
  • 그을리다
  • 꿇리다
Xem thêm
Từ tham khảo
-구-1, -기-2, -우-2, -이-3, -추-, -히-1

2. bị, được

‘피동’의 뜻을 더하는 접미사.

Hậu tố bổ sung thêm nghĩa 'bị động'.

  • 갈리다
  • 걸리다
  • 그슬리다
  • 그을리다
  • 깔리다
Xem thêm
Từ tham khảo
-기-2, -이-3, -히-1

Gửi ý kiến

cách xem
Từ tôi đã tìm kiếm