국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.
-뜨리다
Tham khảo toàn bộ
일부 동사의 ‘-아/어’ 연결형 또는 어간 뒤에 붙는다.
Từ loại
「접사」 Phụ tố

(Không có từ tương ứng)

‘강조’의 뜻을 더하는 접미사.

Hậu tố thêm nghĩa 'nhấn mạnh'.

  • 거꾸러뜨리다
  • 깨뜨리다
  • 꺼뜨리다
  • 내려뜨리다
  • 넘어뜨리다
Xem thêm
Từ đồng nghĩa
-트리다

Gửi ý kiến

cách xem
Từ tôi đã tìm kiếm