1. cơ thể, thân thể
1. 사람이나 동물의 모습을 이루는 머리부터 발까지의 전체. 또는 그것의 상태.
Toàn thể từ đầu đến chân tạo nên hình dạng của con người hay động vật. Hoặc trạng thái đó.
2. thân
2. 물건의 기본을 이루는 부분.
Phần tạo thành cái cơ bản của đồ vật.
3. thân phận
3. 그러한 신분. 또는 그러한 사람.
Thân phận như vậy. Hoặc người như vậy.
Tham khảo 주로 '~ 몸'으로 쓴다.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)
Tục ngữ - quán ngữ 19
không biết phải làm sao
어떤 일에 대하여 어떻게 해야 할지를 모르다.
Không biết phải làm thế nào về việc nào đó.
nương thân, náu mình
어떤 곳에 몸을 의지하고 일을 하거나 살아가다.
Gửi gắm thân mình vào nơi nào đó và làm việc hoặc sống.
dâng hiến thân mình, vùi mình
어떤 일에 모든 것을 쏟다.
Dồn mọi thứ vào việc nào đó.
nương nhờ thân mình, gửi gắm thân mình
어떤 곳에 머무르며 생활하다.
Lưu lại sống ở nơi nào đó.
tiếc sức, tiếc thân mình
힘을 다하지 않다.
Không dốc hết sức lực.
bán thân
돈을 받고 성관계를 가지다.
Nhận tiền và quan hệ tình dục.
khai hoa nở nhụy
아이를 낳다.
Sinh em bé.
nở người
살이 쪄서 뚱뚱해지다.
Lên cân nên béo ra.
nóng lòng nóng ruột
마음이 조급하다.
Lòng dạ thấy gấp gáp.
(thói quen) ăn vào người
여러 번 반복하여 매우 익숙해지다.
Lặp đi lặp lại nhiều lần và trở nên rất thành thục.
dấn thân
직접 몸을 움직여 일이나 행동을 하다.
Trực tiếp di chuyển cơ thể để làm việc hay hành động.
vặn vẹo người
수줍고 부끄러워서, 또는 애교를 부리느라 몸을 이리저리 움직이다.
Cử động thân mình chỗ này chỗ kia để làm điệu hoặc vì xấu hổ hoặc ngượng.
tu thân
마음을 다스리고 수양하다.
Điều khiển và tu dưỡng lòng mình.
làm vấy bẩn thân mình, làm nhơ nhuốc đến thân
여자가 정조를 빼앗기다.
Phụ nữ bị lấy đi mất trinh tiết.
đắm mình
어떤 일에 모든 것을 바쳐 열중하다.
Nhiệt tình dâng hiến mọi cái vào việc nào đó.
hỏng thân
순결을 잃다.
Mất đi sự trinh trắng.
1. hại thân
1. 건강을 해치다.
Gây tổn hại sức khỏe.
2. bị thất thân
2. 순결을 빼앗기다.
Bị đoạt lấy sự trinh trắng.
đưa thân, ăn nằm
성관계를 가지다.
Có quan hệ tình dục.
trao thân
여자가 남자에게 육체적 관계를 허락하다.
Người con gái cho phép người con trai quan hệ về thể xác.