1. hết
1. ‘그것이 닿는 데까지’의 뜻을 더하고 부사로 만드는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'đến chỗ cái đó chạm đến'.
Tham khảo 일부 명사 뒤에 붙는다.
2. đến tận
2. ‘그때까지 내내’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'suốt khoảng thời gian đến lúc đó'.
Tham khảo 때를 나타내는 일부 부사 뒤에 붙는다.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)