quan điểm, cái nhìn
‘관점’ 또는 ‘견해’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'quan điểm' hoặc 'kiến giải'.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)