ra vẻ, ra oai
자랑삼아 힘이나 재산 등의 세력을 내세우다.
Lấy làm tự hào và tỏ rõ thế lực về sức mạnh hay tài sản...
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)