chiếm ưu thế
남보다 힘이 강하거나 실력이 낫다.
Hơn người khác về sức mạnh hay thực lực.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)