(chân bị trói), bị trói chân trói tay, bị bó gối
몸을 움직일 수 없거나 다른 어떤 일을 할 수 없는 상황이 되다.
Không thể di chuyển thân mình hoặc không có điều kiện để có thể làm việc nào khác.
- 두 사람은 곧 떠날 계획이었지만 엄청난 폭설로 공항에서 발이 묶이고 말았다.
-
가: 우리 내일 오후에 쇼핑하러 갈까?
나: 아기 때문에 발이 묶여서 외출을 할 수가 없어.
- Cấu trúc ngữ pháp
-
1이 발(이) 묶이다