1. qua loa, qua quít, thoáng qua
1. 지나는 사이에 잠깐 나타나는 모양.
Hình ảnh xuất hiện chốc lát trong chốc lát.
2. chợt, bất chợt
2. 생각이나 기억 등이 문득 떠오르는 모양.
Hình ảnh suy nghĩ hay kí ức... đột nhiên hiện lên.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)