dũng cảm, quả cảm
감히 무엇을 하려는 마음.
Lòng dám định làm cái gì.
Tham khảo 주로 '엄두가 나지 않다', '엄두를 못 내다'와 같이 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)