1. trình bày, hỏi
1. 웃어른에게 말씀을 드리다.
Thưa chuyện với người lớn.
2. chào hỏi
2. 웃어른에게 인사를 드리다.
Chào người lớn.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)