1. mạnh
1. 힘이 세다.
Sức lực khỏe mạnh.
2. mạnh, cao
2. 수준이나 정도가 높다.
Trình độ hay mức độ cao.
3. vững mạnh
3. 정신적으로 굳세고 뜻을 굽히지 않다.
Vững vàng về mặt tinh thần và không lay chuyển ý nghĩ.
4. mạnh mẽ
4. 무엇에 견디는 힘이 세거나 어떤 일에 대처하는 능력이 뛰어나다.
Sức chịu đựng đối với cái gì đó mạnh mẽ hay năng lực ứng phó với việc nào đó vượt trội.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)