국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.
송편 (松편 )
Phát âm
[송편듣기]
Từ loại
「명사」 Danh từ

Songpyeon; bánh songpyeon

쌀가루를 반죽하여 팥, 콩, 깨 등에서 하나를 골라 안에 넣고 반달 모양으로 빚어서 솔잎을 깔고 찐 떡.

Một loại bánh tteok hình bán nguyệt được lót lá thông rồi đem hấp cách thủy, vỏ bánh được làm bằng bột gạo, nhân bánh được làm bằng đậu đỏ, đậu nành, hoặc hạt mè (vừng).

  • 송편을 만들다.
  • 송편을 먹다.
  • 송편을 빚다.
  • 추석이 되면 우리 가족은 둘러앉아 함께 송편을 빚는다.
  • 요즘에는 추석이 되어도 송편을 손수 빚어 먹는 집이 많지 않다.
  • 가: 엄마, 이번 추석에는 설탕을 넣은 송편이 먹고싶어요.
    나: 그래. 콩 대신 설탕을 넣어서 만들어 줄게.

Tham khảo 주로 추석 때 빚는다.

Đa truyền thông 1

  • 송편

    송편

Gửi ý kiến

cách xem
Từ tôi đã tìm kiếm
    Từ nguyên gốc
    từ Hán Hàn
    소나무 송
    부수 木/총획 8
    từ thuần Hàn