1. ngực
1. 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật.
2. ngực (áo)
2. 사람의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분을 덮은 옷의 부분.
Phần áo che phần trước của cơ thể, ở giữa cổ và bụng người.
3. lòng
3. 마음이나 느낌.
Lòng dạ hay cảm xúc.
4. lồng ngực
4. 사람의 심장이나 폐.
Tim hay phổi của người.
5. ngực
5. 여자의 젖가슴.
Vú của phụ nữ.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)
Tục ngữ - quán ngữ 47
xé lòng, đau khổ
감정이나 한이 너무 커서 쉽게 없어지지 않다.
Tình cảm hay nỗi hận quá lớn nên không dễ mất đi.
mang vết thương lòng
마음속에 고통이나 아픔이 남아 없어지지 않다.
Sự đau khổ hay nỗi đau còn lại trong lòng mà không mất đi.
làm tổn thương
마음속 깊이 상처를 주다.
Mang lại vết thương hằn sâu trong lòng.
bị tổn thương
마음속 깊이 상처가 남다.
Vết thương hằn sâu trong lòng.
1. chôn giấu vào lòng
1. 감정을 표현하지 않고 진정하다.
Bình tĩnh và không biểu lộ tình cảm.
2. ghi tạc vào lòng
2. 마음속에 기억이나 감정을 간직하다.
Lưu giữ tình cảm hay kí ức trong lòng.
bừng lên nhiệt huyết
감정이나 생각이 강해지다.
Tình cảm hay suy nghĩ trở nên mạnh mẽ.
khắc ghi vào lòng
단단히 기억해 두다.
Ghi nhớ một cách chắc chắn.
(đặt tay lên ngực) lấy lương tâm làm thước đo
양심에 근거를 두다.
Căn cứ vào lương tâm.
(chạm vào tim) trái tim rung động
감동이 느껴지다.
Thấy cảm động.
bừng tỉnh
무엇이 마음에 떠오르거나 생각나다.
Điều gì đó khơi dậy trong lòng hoặc nghĩ ra.
(giấu dao trong bụng) Bụng một bồ dao găm
다른 사람에게 나쁜 행동을 할 마음을 갖다.
Có tâm ý hành động xấu xa đối với người khác.
bình tâm
흥분하거나 놀란 마음을 진정하다.
Trấn tĩnh tâm trạng hưng phấn hay ngạc nhiên.
khoét sâu vào lòng, đâm vào tim
어떤 사실이 누구의 마음을 매우 아프게 하다.
Sự thật nào đó khiến ai đó rất đau lòng.
rung động con tim
안정된 마음을 흥분하게 하다.
Làm cho tâm trạng yên ổn trở nên hưng phấn.
thắp ngọn lửa lòng
의욕이 강하게 생기다.
Ham muốn nảy sinh một cách mạnh mẽ.
thở phào nhẹ nhõm
곤란한 일이나 걱정이 없어져 안심을 하다.
Việc khó khăn hay nỗi lo tan biến nên an tâm.
mang trong lòng, giữ trong lòng
어떠한 감정이나 느낌을 가지다.
Có tình cảm hay cảm xúc nào đó.
đau lòng
마음의 고통을 느끼다.
Cảm thấy nỗi đau trong lòng.
mở lòng
개방적인 태도를 취하다.
Có thái độ cởi mở.
lay động con tim, rung động lòng người
깊게 감동시키다.
Làm cảm động sâu sắc.
xé lòng, khiến lòng đau như cắt
생각이나 느낌이 매우 강하여 마음을 아프게 하다.
Suy nghĩ hay cảm xúc rất mạnh mẽ làm đau lòng.
lo lắng, lo âu
마음이 불안하거나 초조하다.
Lòng bất an hoặc hồi hộp.
cấu xé ruột gan
매우 안타까워하다.
Rất tiếc nuối.
đấm vào ngực
원통해 하거나 후회하는 마음으로 매우 안타까워하다.
Rất tiếc nuối vì tâm trạng ân hận hay oán thán.
thiêu đốt tim can, sốt ruột
몹시 초조해 하다.
Rất bồn chồn.
(rớt tim) giật thót cả mình
깜짝 놀라다.
Giật nảy mình.
rộng lòng, độ lượng
이해심이 많다.
Cảm thông sâu sắc.
bực bội trong lòng
마음이 불편하다.
Tâm trạng khó chịu.
ấm lòng
감정이 심해져 감동이 생기다.
Tình cảm dữ dội sinh ra cảm động.
giật mình thon thót
놀라거나 양심의 가책을 받다.
Bất ngờ hoặc bị cắn rứt lương tâm.
nghẹn lòng, lồng ngực bị nghẹn lại
슬픔이나 한으로 답답하다.
Bực bội vì nỗi buồn hay mối hận.
nặng lòng
걱정이나 근심이 많다.
Nhiều lo lắng hoặc phiền muộn.
tan nát cõi lòng, choáng váng
심한 충격으로 마음을 바로잡지 못하다.
Không kiểm soát tâm trạng được vì cú sốc nặng.
1. vỡ tim
1. 슬픔으로 마음이 매우 아프다.
Lòng rất đau buồn vì nỗi buồn phiền.
2. vỡ òa
2. 감격으로 크게 기쁘게 되다.
Trở nên hết sức vui mừng vì cảm kích.
tim đập thình thịch
심장이 매우 빨리 뛰다.
Tim đập rất nhanh.
lạnh buốt tâm can
갑자기 놀라거나 무서운 느낌이 있다.
Bổng nhiên có cảm giác ngạc nhiên hoặc sợ sệt.
buốt giá tâm can
괴로운 느낌으로 마음이 아프다.
Đau lòng vì cảm giác đau khổ.
trĩu lòng, đau xót, thương cảm, xót xa
불쌍한 생각이 들어 마음이 아프다.
Đau lòng vì nghĩ thấy tội nghiệp.
hẹp hòi, ích kỉ
이해심이 없다.
Không có sự thông cảm.
xé lòng, xé ruột xé gan
심한 마음의 고통을 받다.
Chịu đau khổ tột cùng trong lòng.
(tim bé lại còn bằng hạt đậu) run rẩy lo sợ
불안하고 초조하여 움츠러들다.
Bất an và bồn chồn nên co rúm lại.
sốt ruột, đau đáu
초조하게 고민하다.
Khổ tâm bồn chồn.
vỡ tim, nổ tung lồng ngực
매우 벅찬 느낌을 받다.
Bị cảm giác vô cùng nghẹt thở.
nhẹ lòng, nhẹ nhõm
답답한 마음이 없어지다.
Tâm trạng bức bối tan biến.
khoan khoái, nhẹ nhõm
마음이 시원해지다.
Tâm trạng trở nên thư thái.
lòng day dứt
양심의 가책을 받다.
Bị cắn rứt lương tâm.
phấn chấn, phơi phới
기분이 매우 좋고 가뿐하다.
Tâm trạng rất vui và nhẹ nhõm.