1. sự bất lương
1. 행실이나 성품이 나쁨.
Hành động hay phẩm chất xấu.
2. kém
2. 성적이 나쁨.
Thành tích xấu.
3. lỗi, kém chất lượng
3. 물건 등의 품질이나 상태가 나쁨.
Chất lượng hay trạng thái của đồ vật... xấu.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)