mệt mỏi, mệt nhọc
몸이나 마음이 지쳐서 힘들다.
Cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)