phẫn nộ, bực mình, tức giận
억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다.
Rất bực bội vì gặp phải việc ấm ức hoặc việc tưởng thành nhưng lại không thành .
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)