trợn ngược mắt
무섭고 사나워 보이도록 눈을 크게 뜨다.
Mở mắt to để trông thấy sợ và dữ tợn.
Tham khảo 주로 '눈을 부릅뜨다'로 쓴다.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)