1. mùi
1. 코로 맡을 수 있는 기운.
Khí có thể ngửi bằng mũi.
2. hơi hướng
2. 사물이나 현상 등에서 느낄 수 있는 분위기.
Bầu không khí có thể cảm nhận ở hiện tượng hay sự vật v.v ...
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)
Tục ngữ - quán ngữ 2
bốc mùi
신선하지 않은 맛이 나다.
Có vị không tươi.
đánh hơi ra, phát hiện ra
다른 사람이 감추려고 하는 일을 알아차리다.
Tỉnh táo phát hiện ra việc mà người khác định giấu diếm.