1. không ưa, không thích
1. 마음에 들지 않다.
Không vừa lòng.
2. ghét
2. 어떤 일을 하고 싶지 않다.
Không muốn làm việc nào đó.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)