cổ chân
다리와 발이 서로 이어지는 부분.
Phần nối giữa chân và bàn chân.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)
Tục ngữ - quán ngữ 3
1. bị túm cổ chân
1. 어떠한 일에 꽉 잡혀서 벗어나지 못하다.
Bị vướng chặt vào việc gì đó không thể thoát ra được.
2. bị túm cổ chân
2. 남에게 약점을 잡히다.
Bị người khác nắm điểm yếu.
1. [ngữ cố định] trói chân
1. 어떠한 일에 꽉 잡혀 벗어나지 못하게 하다.
Làm cho bị trói chặt vào việc nào đó không thoát ra được.
2. (Không có từ tương ứng)
2. 남의 약점을 잡다.
Nắm lấy điểm yếu của người khác.
(cổ chân bị cột) bị giữ chân, bị kiềm chân, bị nhốt chân, bị ở lại
어떠한 곳을 벗어날 수 없게 되다.
Bị ở lại một nơi nào đó không thể thoát ra được.