nước mắt
사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체.
Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)
Tục ngữ - quán ngữ 11
ngưng nước mắt
울음을 멈추다.
Ngừng khóc.
1. rưng rưng
1. 눈에서 눈물이 흐르지 않고 고여 있다.
Nước mắt không chảy mà đọng lại ở mắt.
2. rưng rưng
2. 억울하지만 어떻게 할 방법이 없다.
Uất ức nhưng không còn cách nào.
gạt nước mắt
슬픔이나 억울함, 고통 등을 참다.
Chịu đựng nỗi buồn, nỗi uất ức hay sự đau khổ...
nặn ra nước mắt
억지로 울거나 거짓으로 울다.
Khóc một cách gượng ép hoặc khóc một cách giả dối.
thút thít, rưng rức
조금씩 눈물을 흘리며 울다.
Vừa khóc nước mắt vừa chảy chút ít.
mau nước mắt
울기를 잘한다.
Hay khóc.
không có nước mắt
울지 않고는.
Không khóc.
chỉ biết khóc
말이나 행동을 하지 못하고 먼저 눈물을 흘리다.
Chưa kịp hành động hay nói điều gì thì nước mắt đã chảy trước.
mắt nhòa vì lệ, mắt đẫm lệ
눈물이 계속 흐르다.
Nước mắt chảy liên tục.
mau nước mắt, hay khóc
울기를 잘 한다.
rưng rưng
갑작스럽게 눈에 눈물이 고이다.
Bỗng nhiên nước mắt dâng đầy trong mắt.