sự quen mặt, sự biết mặt
전에 만난 적이 있어 서로 얼굴을 아는 것.
Sự biết mặt nhau do trước đó đã có lần gặp.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)