1. giũ, giũ ra
1. 세게 흔들어서 떨어지게 하다.
Lắc mạnh khiến cho rơi ra.
2. giũ sạch
2. 좋지 않은 생각이나 마음을 버리다.
Từ bỏ suy nghĩ hay tâm tưởng không tốt.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)