khuấy, chan, trộn
밥이나 국수 등을 물이나 국물에 넣어 풀다.
Thả cơm hay mì vào nước hoặc nước súp rồi khuấy.
Đa truyền thông 1
말다
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)