1. mờ mịt, mịt mờ, chơi vơi, chới với
1. 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến.
2. mập mờ, mơ hồ
2. 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
Không rõ ràng và lờ mờ.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)