lên cơn sốt, rất thịnh hành
한때 사회에 널리 유행하다.
Lưu hành một cách rộng rãi một thời gian trong xã hội.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)