1. việc bôi dầu mỡ
1. 기계나 도구, 음식 등에 기름을 바르는 일.
Việc bôi dầu lên thức ăn, dụng cụ hay máy móc.
2. (sự) bôi trơn
2. (비유적으로) 뇌물 주는 일.
(Cách nói ẩn dụ) Việc đưa hối lộ.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)