1. anh em, anh trai và em gái
1. 오빠와 여동생.
Anh trai và em gái.
2. anh em
2. 한 부모가 낳은 남자와 여자 형제.
Anh trai và gái cùng cha mẹ sinh ra.
Đa truyền thông 1
남매
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)