1. tươm tất, gọn gàng
1. 생김새가 단정하고 깨끗하다.
Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ.
2. khéo léo
2. 성격이나 솜씨가 야무지다.
Tính cách hay kỹ năng khéo léo.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)