phu thê, vợ chồng
남편과 아내.
Chồng và vợ.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)
Tục ngữ - quán ngữ 1
( vợ chồng cãi nhau như dao chém nước)
부부는 싸워도 화해하기 쉬움을 뜻하는 말.
Cách nói ngụ ý rằng vợ chồng dù có cãi nhau cũng dễ làm hòa.