trải nghiệm, kinh qua
자신이 실제로 해 보거나 겪어 보다.
Bản thân làm thử hoặc trải nghiệm thực tế.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)