xấu hổ, đáng xấu hổ
체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄럽다.
Rất xấu hổ vì một sự thật hay một việc bẽ mặt nào đó.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)