1. học thuộc lòng
1. 말이나 글을 머릿속에 기억하다.
Ghi nhớ trong đầu chữ viết hay lời nói.
2. học thuộc lòng, ghi nhớ
2. 말이나 글을 기억해 두었다가 틀리지 않게 그대로 말하다.
Ghi nhớ chữ viết hay lời nói rồi nói lại giống hệt không sai.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)