1. xây dựng
1. 건물이나 시설을 새로 짓다.
Xây mới tòa nhà hay công trình.
2. kiến thiết, xây dựng
2. 나라나 조직을 새로 만들다.
Tạo dựng mới một tổ chức hay quốc gia.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)