1. đi loanh quanh
1. 여기저기를 두루 다니다.
Đi khắp chỗ này chỗ nọ.
2. lan truyền, phát tán
2. 병이나 소문 등이 널리 퍼지다.
Tin đồn hay bệnh tật lan rộng.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)