cây lúa, lúa
쌀을 열매로 맺는 농작물. 또는 그 열매.
Cây trồng cho ra hạt gạo. Hoặc hạt đó.
Đa truyền thông 1
벼
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)
Tục ngữ - quán ngữ 1
(lúa càng chín càng cúi thấp đầu), một khiêm tốn bằng bốn tự cao
능력이 뛰어나거나 높은 위치에 있는 사람일수록 겸손하다.
Càng là người có năng lực vượt trội hay ở vị trí cao thì càng khiêm tốn.