1. tình cảm, ái tình
1. 누군가 혹은 무언가를 사랑하는 마음.
Lòng yêu thương ai đó hay cái gì đó.
2. ái tình, tình yêu
2. 남녀 간에 서로 그리워하고 사랑하는 마음.
Lòng nhớ thương giữa nam nữ với nhau.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)